Chúng ta đều biết mức chi phí học tập và sinh hoạt ở Singapore không phải thuộc dạng rẻ so với các nước khác ở trong khu vực Châu Á nhưng có nhiều bạn trẻ đã chọn Singapore làm điểm để để học tập. Bởi không chỉ có nền giáo dục tốt mà khi học xong bạn sẽ có nhiều cơ hội việc làm. Vậy với chi phí bỏ ra nhiều như vậy thì mức lương các ngành nghề ở Singapore như thế nào? Trong bài viết dưới đây Vietcham sẻ thông tin đến cho bạn đọc cùng nắm rõ nhé:
Mức lương trung bình của các ngành nghề ở Singapore
Mức lương trung bình ở Singapore là 5.783 SGD/ tháng. Đối với cư dân Singapore có việc làm toàn thời gian thì thu nhập Tổng trung bình hàng tháng từ công việc sẽ là 4,563$.
👉 Cùng xem: 1 SGD bằng bao nhiêu VND? – SGD to VND
Chi tiết theo từng ngành nghề sẽ thể hiện trong bảng dưới đây:
#1 Tài chính – Kế toán (Kinh doanh thương mại)
Thu nhập trong ngành này sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí công việc, kinh nghiệm, trình độ học vấn, vùng địa lý và quy mô của doanh nghiệp mà bạn làm việc. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức thu nhập trong ngành này:
- Vị trí công việc: Các vị trí khác nhau trong lĩnh vực Tài chính – Kế toán có mức thu nhập khác nhau. Ví dụ, một kế toán viên mới ra trường có thể có thu nhập thấp hơn so với một người quản lý tài chính có kinh nghiệm.
- Kinh nghiệm: Kinh nghiệm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập. Người có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này thường nhận được mức lương cao hơn.
- Trình độ học vấn: Những người có bằng cấp cao hơn, như bằng thạc sĩ hoặc chứng chỉ chuyên ngành, thường có cơ hội nhận mức lương cao hơn.
- Vùng địa lý: Mức thu nhập cũng phụ thuộc vào vùng địa lý. Các thành phố lớn và khu vực phát triển kinh tế thường có mức lương cao hơn so với các khu vực khác.
- Quy mô doanh nghiệp: Thu nhập cũng liên quan đến quy mô của doanh nghiệp mà bạn làm việc. Các tập đoàn lớn thường có khả năng trả lương cao hơn so với doanh nghiệp nhỏ.
- Chuyên ngành và vai trò công việc: Các chuyên ngành như kiểm toán, quản lý tài chính, phân tích tài chính, và tư vấn thuế có thể có mức thu nhập khác nhau.
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
CFO / VP Finance | $350,000 |
Tax Director | $250,000 |
Internal Audit Director | $250,000 |
Finance Director | $240,000 |
Treasury Director / Treasurer | $200,000 |
#2 Dịch vụ ngân hàng – tài chính
Đây là ngành có tiềm năng thu nhập cao, tương tự như ngành Tài chính – Kế toán. Mức thu nhập trong ngành này cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau:
- Vị trí công việc: Các vị trí trong ngành Dịch vụ ngân hàng – Tài chính bao gồm nhưng không giới hạn là ngân hàng viên, chuyên viên tín dụng, quản lý rủi ro, quản lý tài sản, và nhiều vị trí khác. Các vị trí quản lý và chuyên gia thường có mức thu nhập cao hơn so với các vị trí khác.
- Kinh nghiệm và trình độ học vấn: Kinh nghiệm là yếu tố quan trọng để nâng cao mức thu nhập trong ngành này. Nếu bạn có kinh nghiệm làm việc trong ngành ngân hàng và tài chính, bạn có khả năng nhận mức lương cao hơn. Ngoài ra, trình độ học vấn, đặc biệt là các bằng cấp liên quan đến tài chính và quản lý, cũng có thể giúp bạn đạt được mức thu nhập cao hơn.
- Vùng địa lý: Tương tự như ngành Tài chính – Kế toán, vùng địa lý cũng ảnh hưởng đến mức thu nhập trong ngành Dịch vụ ngân hàng – Tài chính. Các thành phố lớn và khu vực phát triển kinh tế thường có mức lương cao hơn.
- Loại doanh nghiệp: Thu nhập cũng phụ thuộc vào loại doanh nghiệp mà bạn làm việc, nhưngngân hàng thương mại, công ty tài chính, các tập đoàn tài chính lớn thường có khả năng trả mức lương cao hơn so với các doanh nghiệp nhỏ hơn.
- Chuyên ngành và vai trò công việc: Các chuyên ngành như quản lý rủi ro, quản lý danh mục đầu tư, tư vấn tài chính, và dịch vụ ngân hàng đầu tư có thể có mức thu nhập khác nhau.
→ Ngân hàng
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
CFO (Fund Management) | $350,000 |
Finance Director | $220,000 |
Financial Controller | $150,000 |
Tax (Fund/Asset Management) | $130,000 |
Product Controller | $120,000 |
Valuation Control | $120,000 |
FP&A | $120,000 |
Performance Analyst (Asset Management) | $120,000 |
Finance Manager | $120,000 |
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
COO / Head of Operations | $270,000 |
Trade & Sales Support | $150,000 |
KYC Operations | $130,000 |
Client Services | $130,000 |
Collateral Management | $130,000 |
→ Dịch vụ Tài chính
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
Managing Director (Investment Banking) | $620,000 |
Managing Director (Private Banking) | $480,000 |
Director (Investment Banking) | $450,000 |
Director (Private Equity) | $400,000 |
Executive Director (Private Banking) | $350,000 |
#5 Nhân sự
Ngành nhân sự là một lĩnh vực quan trọng trong môi trường doanh nghiệp nói chung cũng như tại đất nước singapore nói riêng.
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
HR Director / Head of HR | $180,000 |
Head of C&B | $180,000 |
Head of L&D | $156,000 |
HR Business Partner | $150,000 |
C&B Manager | $144,000 |
#6 Marketing
Ngành quảng cáo tại Singapore là một ngành đáng cân nhắc trong thời gian những năm gần đây. Với tốc độ phát triển của công nghệ, ngành quảng cáo (đặc biệt là online) ngày càng cần nhiều nhân lực giỏi để thúc đẩy tăng trưởng số tại doanh nghiệp.
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
Vice-President / President / CxO (Technology) | $400,000 |
Marketing Director / Senior Director (Consumer Goods) | $300,000 |
Marketing Director / Senior Director (Pharmaceutical & Medical Devices) | $270,000 |
Regional Head of Marketing / Director / Executive Director (Banking & Financial Services) | $270,000 |
E-Commerce VP / Director (Digital Marketing) | $275,000 |
#7 Quản trị dự án
Đây là một trong những ngành khá thú vị khi bạn muốn làm việc tại Singapore (hay có tên gọi khác là Project Management). Đa phần đây là bộ phận theo sát tiến độ dự án được triển khai trong quá trình làm việc. Với tinh thần trách nhiệm cao, đây là ngành đáng cân nhắc dành cho các bạn trẻ.
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
Programme Manager | $180,000 |
Business Transformation | $180,000 |
Agile Coach | $180,000 |
Lean Six Sigma / Operational Excellence Expert | $170,000 |
Business Process Improvement Manager | $170,000 |
#8 Quản trị rủi ro
Đối với bất cứ doanh nghiệp, nó sẽ luôn có tiềm ẩn về rủi ro về quản lý, nhân sự, tài chính… Vì thế việc cần một bộ phận nhân sự để quản trị rủi ro là khá cần thiết, dưới đây là bảng lương tham khảo mà bạn cần biết nhé:
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
Quant | $150,000 |
Business Transformation | $180,000 |
Portfolio Risk & Analytics | $150,000 |
Enterprise Risk | $140,000 |
Credit Risk | $130,000 |
Market Risk | $130,000 |
Operational Risk | $130,000 |
#9 Nhân viên kinh doanh
Là bộ phận nhân sư chủ lực mang về nguồn kinh tế cho doanh nghiệp, chắc hẳn vị trí nhân viên kinh doanh không bao giờ thiếu nhân sự. Nếu bạn yêu thích, đam mê kinh doanh thì hãy thử trải nghiệm ngay công việc với vị trí này nhé:
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
Director / Managing Director | $275,000 |
Account Director (Regional / Global) | $250,000 |
Country General Manager / Commercial Director | $190,000 |
Head of Sales / Business Development Director | $180,000 |
Head of Strategic Partnerships | $175,000 |
Category Director | $175,000 |
👉 Cùng xem: Mẫu hợp đồng nhân viên kinh doanh
#10 Thu mua & chuỗi cung ứng
Đây là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, liên quan đến việc tối ưu hóa quy trình mua sắm, vận chuyển, lưu kho và phân phối để đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và hiệu quả. Cùng tham khảo bảng thu nhập ngành thu mua dưới đây nhé:
Ngành nghề | Lương trung bình hằng năm (SGD) |
Supply Chain Director | $160,000 |
Procurement / Purchasing Director | $160,000 |
Supply Chain Manager | $140,000 |
Procurement / Purchasing Manager | $140,000 |
Planning Manager | $140,000 |
Project Manager SCM | $140,000 |
#11 Công nghệ thông tin
Đây là một trong những ngành có mức thu nhập đáng mơ ước của nhiều người. Tuy nhiên, ngành công nghệ thông tin cũng cần độ chuyên môn khá cao, khả năng cập nhật công nghệ mỗi năm liên tục. Chắc chắn đây sẽ là 1 ngành thú vị dành cho ai muốn thử thách bản thân:
Ngành nghề (IT) | Junior (3-5 năm) |
Software Engineering, Front End | $60,000 – $78,000 |
Software Engineering, Back End | $80,000 – $95,000 |
Software Engineering, Full Stack | $80,000 – $95,000 |
Mobile Engineering (Android / iOS) | $60,000 – $75,000 |
Quality Assurance / Testing | $60,000 – $80,000 |
UI / UX | $50,000 – $80,000 |
Product Management | $60,000 – $90,000 |
Business Intelligence / Data Engineering | $40,000 – $90,000 |
Data Science / Artificial Intelligence | $40,000 – $90,000 |
Ngành nghề | Junior (3 – 5 năm) |
Data Centre | $50,000 – $70,000 |
Database | $50,000 – $70,000 |
End-User Computing (Desktop / Messaging / Collaboration) | $50,000 – $70,000 |
Cloud | $50,000 – $70,000 |
Network (Data / Voice / Firewall) | $50,000 – $70,000 |
Project Management | $50,000 – $70,000 |
Servers (Unix / Linux / Wintel) | $50,000 – $70,000 |
Storage | $50,000 – $70,000 |
DevOps | $70,000 |
☑️ Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- 🔸 Thu Nhập Bình Quân Đầu Người – Khái niệm & cách tính chuẩn
- 🔸 Mẫu tờ khai nhập cảnh Singapore cần biết
Trên đây Vietcham đã mang đến cho bạn đọc thông tin về mức lương các ngành nghề ở Singapore và những thông tin liên quan. Từ đó, nếu ai đang có nhu cầu làm việc tại “đảo quốc sư tử” đều có thể tự tin hơn với ngành nghề mình đã chọn. Nếu có câu hỏi hay thắc mắc gì về vấn đề trên hãy liên hệ với Vietcham để được tư vấn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Leave a Reply
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.