Trước khi đến du lịch hoặc kinh doanh tại Singapore chắc chắn sẽ có nhiều anh em tìm hiểu về tỉ giá chuyển đổi giữa đồng Singapore và Việt Nam. Đừng bỏ qua bài chia sẻ dưới đây của Vietcham để có cho mình câu trả lời 1 sgd bằng bao nhiêu vnd anh em nhé. Nào cùng mình tìm hiểu thôi:
Có bao nhiêu loại tiền Đô la Singapore (SGD) hiện nay?
Đất nước Singapore hiện tại đang thông hành 2 loại tiền là tiền giấy và tiền xu. Mệnh giá của tiền giấy và tiền xu cũng khác nhau, được quy định như sau:
- Tiền giấy sẽ bao gồm các mệnh giá sau S$1, S$2, S$5, S$10, S$20, S$25, S$50, S$100, S$500, S$1,000 và S$10,000.
- Tiền xu sẽ bao gồm các mệnh giá sau 1 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent. 1 đô la Singapore bằng 100 cent.
- Đồng tiền có mệnh giá lớn nhất của đất nước Singapore là 1.000 đô la Singapore (được in toàn bộ lời bài quốc ca của đất nước này, tương đương hơn 17 triệu vnd).

Hiện tại Singapore đã ngưng phát hành tờ 1.000 đô la Singapore kể từ ngày 01/01/2021 để hạn chế tối đa việc rửa tiền hoặc tài trợ cho các hoạt động khủng bố.
1 Đô la Singapore bằng bao nhiêu vnd?
Đôla Singapore được ký hiệu là $ và có mã là SGD (là đơn vị tiền tệ chính thức của đất nước Singapore). Đô la Singapore thường sẽ được viết tắt là ký hiệu đô la $ hoặc S $ để phân biệt với những đồng đô la của các nước khác.
Cập nhật 11/2023, tỉ giá chuyển đổi từ tiền Đô la Singapore sang tiền Việt như sau:
1 SGD = 18064,61 VNĐ (Nghĩa là 1 Đô la Singapore bằng Mười tám nghìn không trăm sáu mươi bốn đồng).
Bảng cập nhập tỷ giá tiền Đô la Singapore (SGD) sang tiền Việt Nam (VND) tháng 11/2023, anh em có thể tham khảo:
Tiền Đô la Singapore (Đơn vị: SGD) | Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) |
1 Đô la Singapore(SGD) | 16.756,42 VND |
2 Đô la Singapore(SGD) | 36.129,22 VND |
5 Đô la Singapore(SGD) | 90.323,05 VND |
10 Đô la Singapore(SGD) | 180.646,10 VND |
100 Đô la Singapore(SGD) | 1.806.461,03 VND |
200 Đô la Singapore(SGD) | 3.612.922,07 VND |
500 Đô la Singapore(SGD) | 9.032.305,16 VND |
1.000 Đô la Singapore(SGD) | 18.064.610,33 VND |
2.000 Đô la Singapore(SGD) | 36.129.220,65 VND |
5.000 Đô la Singapore(SGD) | 90.323.051,63 VND |
10.000 Đô la Singapore(SGD) | 180.646.103,26 VND |
100.000 Đô la Singapore(SGD) | 1.806.461.032,61 VND |

Bảng giá quy đổi tiền SGD tại ngân hàng (2023)
Hiện nay có nhiều ngân hàng có dịch vụ quy đổi tiền Đô la Singapore (SGD to VND) mà anh em có thể tham khảo thêm để tiện cho việc đổi của mình:
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
Vietcombank | 17.594,7 | 18.344 | 17.772,4 |
ABB | – | 18.380 | 17.743 |
ACB | 17.714 | 18.279 | 17.830 |
Agribank | 17.745 | 18.229 | 17.816 |
BaoViet Bank | – | – | 17.879 |
BIDV | 17.620 | 18.231 | 17.727 |
CB | 17.723 | – | 17.839 |
Eximbank | 17.789 | 18.286 | 17.842 |
GP Bank | – | – | 17.862 |
HD Bank | 17.700 | 18.292 | 17.785 |
HongLeong Bank | 17.652 | 18.355 | 17.802 |
HSBC | 17.588 | 18.328 | 17.750 |
IVB Bank | 17.648 | 18.420 | 17.846 |
Kien Long Bank | 17.585 | 18.405 | 17.725 |
Lien Viet | – | – | 17.735 |
MB Bank | 17.667 | 18.361 | 17.767 |
MSB | 17.834 | 18.267 | 17.723 |
Nam A Bank | 17.709 | 18.252 | 17.879 |
NCB | 17.577 | 18.313 | 17.798 |
OCB | 17.771 | 18.384 | 17.921 |
Ocean Bank | – | 18.293 | 17.843 |
PG Bank | – | 18.240 | 17.866 |
Public Bank | 17.590 | 18.370 | 17.767 |
PVcom Bank | 17.754 | 18.283 | 17.576 |
Sacombank | 17.837 | 18.305 | 17.887 |
Saigon Bank | 17.719 | 18.370 | 17.823 |
SCB | 17.550 | 18.490 | 17.620 |
SEA Bank | 17.787 | 18.487 | 17.787 |
SHB | 17.661 | 18.281 | 17.761 |
Techcombank | 17.506 | 18.299 | 17.779 |
TP Bank | 17.567 | 18.407 | 17.782 |
UOB | 17.522 | 18.443 | 17.703 |
VIB | 17.656 | 18.361 | 17.816 |
Viet A Bank | 17.739 | 18.238 | 17.879 |
Viet Bank | 17.775 | – | 17.828 |
Viet Capital Bank | 17.600 | 18.389 | 17.777 |
Viet in Bank | 17.482 | 18.292 | 17.492 |
VP Bank | 17.679 | 18.465 | 17.679 |
VRB | 17.682 | 18.296 | 17.789 |
Dong A Bank | 17.730 | 18.260 | 17.890 |
Hướng dẫn quy đổi SGD to VND online
Để tiết kiệm thời gian anh em cũng có thể quy đổi sgd sang vnd online (hoặc vnd to sgd) mà không cần phải đến ngân hàng để tham khảo. Anh em chỉ cần nhập thông tin về mệnh giá cần chuyển đổi sau đó nhận kết quả được trả về từ công cụ tìm kiếm của Google.

Phương pháp này nhanh, tuy nhiên đòi hỏi anh em cần biết cách tra thông tin trên google. Nếu anh em muốn được hỗ trợ nhanh chóng thì có thể liên hệ với Vietcham.
Cần lưu ý gì khi đổi tiền SGD?
Anh em cần nắm những thông tin sau để tiện cho việc quy đổi từ đô la Singapore sang tiền vnd hoặc ngược lại:
- Tỉ số mua vào là số tiền Việt anh em cần bỏ ra để mua 1 đô Singapore. Để tính 1 đô Singapore bằng bao nhiêu tiền Việt, chỉ cần thực hiện nhân 1 Singapore (sgd) cho tỷ giá mua vào giữa sgd và vnd.
- Tỉ giá bán ra là số tiền anh em thu được sau khi bán 1 đô Singapore. Cũng giống với cách tính trên anh em sử dụng tỷ giá bán ra giữa đô Singapore và tiền Việt để tính số tiền muốn quy đổi.
- Tỉ giá đồng đô Singapore ở trên là của ngân hàng Nhà nước là tỷ giá của ngân hàng Trung Ương, đối với các ngân hàng thương mại sẽ có các mức tỷ giá ngoại tệ mua vào và bán ra khác nhau, đây là yếu tố để anh em phải lựa chọn cân nhắc thực hiện thao tác của mình.

Anh em nên đến những địa điểm uy tín để được hỗ trợ mua vào hoặc bán ra, để tránh trường hợp mua phải đô Singapore giả hoặc không được cung cấp đúng theo mức giá đô hiện tại.
☑️ Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- 🔸 Tại sao nên kinh doanh nhà hàng, quán ăn tại Singapore
- 🔸 Nên kinh doanh gì ở Singapore? TOP 10 ý tưởng HAY NHẤT
- 🔸 Văn hóa kinh doanh của Singapore – ĐÁNG HỌC
Mong rằng bài chia sẻ ở trên của Vietcham có thể giúp anh em có được thông tin 1 sgd bằng bao nhiêu vnd. Nếu anh em cần được chia sẻ thông tin chi tiết về những vấn đề liên quan đến đất nước Singapore hãy liên hệ ngay với Vietcham nhé. Cám ơn bạn đã đọc.
Leave a Reply