ACRA Singapore bạn đã từng nghe đến chưa? Nếu như không thuộc vào chuyên ngành chắc hẳn nhiều người không biết đến nó có nghĩa là gì. Vậy hãy cùng Vietcham tìm hiểu xem ACRA là gì? Và có ý nghĩa như thế nào?
ACRA Singapore là gì?
ACRA có nghĩa là kế toán và công ty quy định thẩm quyền Singapore. Chữ viết tắt ACRA được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe.
Ngoài ACRA, kế toán và công ty quy định thẩm quyền Singapore có thể ngắn cho các từ viết tắt khác. ACRA là từ viết tắt trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè qua các trang mạng xã hội
Ý nghĩa của ACRA Singapore
→ Ý nghĩa ACRA bằng tiếng Anh
ACRA được sử dụng là từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Kế toán và công ty quy định thẩm quyền Singapore. Ý nghĩa của nó là Kế toán và công ty thẩm quyền Singapore.
Tuy nhiên không phải đấy là ý nghĩa duy nhất của ACRA mà còn có thể nhiều hơn một định nghĩa của ACRA. Bởi vậy bạn có thể kiểm tra trong từ điển về các ý nghĩa của ACRA.
→ Ý nghĩa khác của ACRA
Bên cạnh ý nghĩa là Kế toán và công ty quy định thẩm quyền Singapore thì ACRA còn có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê dưới đây, ý nghĩa của Kế toán và công ty quy định thẩm quyền Singapore bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng Ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, Ý, Việt Nam…
Như đã nhắc ở trên, bạn sẽ thấy được tất cả các định nghĩa của ACRA trong bảng sau:
Viết tắt | Định nghĩa |
ACRA | AIDS cộng đồng nơi cư trú Hiệp hội |
ACRA | Alabama lo ngại người đi Hiệp hội |
ACRA | Alpena County Regional Airport |
ACRA | Arizona mực Remanufacturers Hiệp hội |
ACRA | Arizona toà án phòng viên Hiệp hội |
ACRA | Aspen phòng Resort Hiệp hội |
ACRA | Associacio Catalana de Recursos Assistencials |
ACRA | Associacio di cooperazione Rurale trong Africa ad America Latina |
ACRA | Cơ quan đăng ký giống cây trồng Úc |
ACRA | Cầu khái niệm và yêu cầu cơ quan |
ACRA | Hiệp hội công giáo đã nghỉ hưu người quản trị |
ACRA | Hiệp hội cư dân Anniesland toà án |
ACRA | Hiệp hội người Mỹ trường đại học bán hàng lẻ |
ACRA | Hiệp hội người Mỹ tài nguyên văn hoá |
ACRA | Hiệp hội người Mỹ xe hơi cho thuê |
ACRA | Hiệp hội phục hồi chức năng tim Úc |
ACRA | Hiệp hội Úc sửa chữa bê tông |
ACRA | Kế toán và công ty quy định thẩm quyền Singapore |
ACRA | Mỹ Cowboys Rodeo Hiệp hội |
ACRA | Mỹ gốc Phi văn hoá phục hồi Hiệp hội Inc |
ACRA | Nhôm có thể tái chế Hiệp hội |
ACRA | Phó Uỷ viên cho vấn đề pháp lý |
ACRA | Úc mực tái chế Hiệp hội |
ACRA | Máy Canada Hiệp hội giải trí |
ACRA là từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Phần trên ACRA được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện ngoài các phần mềm mạng xã hội như: VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Bảng trên cho thấy một số thuật ngữ giáo dục, y tế và cả điều khoản máy tính.
☑️ Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- 🔸 MRT – LRT: Khái niệm & Phân loại chi tiết
- 🔸 Thuế GST (Goods and Services Tax) – Hỏi đáp CHUẨN
- 🔸 SSIC (Singapore Standard Industrial Classification) – Bảng tiêu chuẩn
Trên đây là những thông tin về ACRA Singapore mà Vietcham mang đến. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích được cho bạn đọc biết và hiểu thêm về ACRA. Cảm ơn mọi người đã theo dõi bài viết.
Leave a Reply
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.